Những tiến bộ vượt bậc của công nghệ sinh học trong tạo giống
Công nghệ sinh học được ứng dụng trong nông nghiệp như một công cụ để tạo giống cây trồng, vật nuôi thích ứng với các các áp lực của môi trường trong tình hình biến đổi khí hậu trên toàn cầu, tạo số lượng giống lớn góp phần vào việc phát triển nông nghiệp bền vững và đảm bảo an ninh lương thực cho con người.
Từ đầu những năm 90, công nghệ sinh học được xem là 1 trong 4 hướng công nghệ cần ưu tiên phát triển, phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Một trong những mục tiêu phát triển công nghệ sinh học của Việt Nam những năm trở lại đây là tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất, chất lượng và mang lại hiệu quả kinh tế cao, có sức chống chịu tốt với các điều kiện môi trường, phục vụ hiệu quả cho nhu cầu chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nâng cao chất lượng và sức cạnh tranh của hàng hóa nông sản.
Hiện nay, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp thường được thực hiện thông qua các kỹ thuật tiên tiến điển hình như: kỹ thuật nuôi cấy mô và kỹ thuật di truyền. Trong đó, kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật hay còn gọi là kỹ thuật nhân giống in vitro ngày càng phát triển mạnh, thành công trên nhiều đối tượng cây trồng khác nhau, đặc biệt các cây rau và cây ăn trái cung cấp nguồn thực phẩm cho con người.
Bên cạnh đó, kỹ thuật di truyền hay công nghệ gen ra đời được ví như “chìa khóa đa năng” để mở những nút thắt vốn gây rất nhiều khó khăn cho các nhà chọn tạo giống truyền thống nhằm tạo ra một giống cây trồng/vật nuôi “hoàn hảo” hơn. Tuy còn nhiều tranh cãi về phạm vi sử dụng các sinh vật chuyển gen (GMO), vai trò của kỹ thuật di truyền là không thể chối cãi trong công cuộc cải tạo giống cây trồng vật nuôi. Bắt đầu từ năm 2015, Việt Nam cũng đã chấp nhận trồng trọt các giống cây chuyển gen.
Trong những năm gần đây, ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp đã có những tiến bộ vượt bậc giúp chúng ta hiểu sâu hơn về bộ gen thực vật và đưa ra các giải pháp đổi mới cây trồng để góp phần giải quyết những thách thức toàn cầu. Trong số các công nghệ đó, chỉnh sửa gen là một công cụ nổi bật khi đã cho phép các nhà khoa học và lai tạo giống cây trồng tạo ra những tính trạng cải tiến một cách chính xác, hiệu quả và nhanh chóng hơn bao giờ hết. Sự ra đời của CRISPR-Cas9 và các kỹ thuật chỉnh sửa gen khác đã mở ra nhiều khả năng thú vị cho các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới tạo ra các giống cây trồng có hàm lượng dinh dưỡng cao, có khả năng chống chịu và phát triển tốt trong điều kiện khí hậu thay đổi và thời tiết bất thuận. Khi công nghệ này tiếp tục phát triển, nó hứa hẹn sẽ chuyển đổi nền nông nghiệp to lớn và đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ tương lai.
Trong điều kiện sản xuất nông nghiệp của nước ta hiện nay, với những thành tựu đạt được từ việc cung cấp giống cây trồng in vitro và các chế phẩm sinh học phục vụ sản xuất nông nghiệp đã cho thấy tiềm năng đáng kể của các giải pháp công nghệ sinh học và công nghệ 4.0 trong việc góp phần tăng năng suất, giảm nghèo đói, hạn chế ô nhiễm môi trường và đảm bảo an ninh lương thực cũng như tăng thu nhập cho người nông dân.
Việc ứng dụng công nghệ cao đã góp phần thúc đẩy sự thay đổi đáng kể của nền nông nghiệp Việt Nam. Điều này được nhận thấy rõ khi có những chuyển biến tích cực của một số chỉ tiêu như năng suất cây trồng được nâng cao, tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị, tiết kiệm chi phí cho người nông dân, góp phần đem lại sự ổn định và bền vững của ngành nông nghiệp trước những thách thức của BĐKH và sự bùng nổ dân số.
![]() |
(Ảnh minh hoạ, nguồn wwwbaochinhphu.vn) |
Cần những đột phá để công nghệ sinh học Việt Nam cất cánh trong tương lai
Thời gian qua, công nghệ sinh học nước ta có bước phát triển nhanh, đạt được nhiều thành tựu quan trọng; ứng dụng ngày càng rộng rãi trong đời sống xã hội, tạo đột phá trong các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp chế biến...
Trong những thập niên đầu của thế kỷ 21, với lĩnh vực nông nghiệp, chúng ta chứng kiến sự bứt phá của khoa học, đặc biệt là công nghệ sinh học với những phát minh của công nghệ di truyền, công nghệ gene, công nghệ vi sinh… Nhiều giống cây trồng được tạo ra bằng công nghệ sinh học đã có mặt ở Việt Nam, giúp nông dân chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, nâng cao thu nhập nhờ việc tăng năng suất và giảm thiểu chi phí thuốc bảo vệ thực vật. Tuy nhiên, công nghệ sinh học của phát triển chưa tương xứng với tiềm năng; năng lực công nghệ sinh học chưa đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh khoa học và công nghệ phát triển mạnh mẽ; một số lĩnh vực quan trọng của công nghệ sinh học lạc hậu so với khu vực và thế giới; công nghiệp sinh học chưa trở thành một ngành kinh tế - kỹ thuật quan trọng; đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực công nghệ sinh học còn nhiều hạn chế, bất cập.
Vì vậy, cần xây dựng các chính sách, định hướng chú trọng tăng cường ứng dụng rộng rãi và có hiệu quả các nghiên cứu về công nghệ sinh học vào thực tiễn sản xuất và các lĩnh vực của đời sống xã hội, đặc biệt là ứng dụng trong ngành nông nghiệp.
Chú trọng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp, tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi thích nghi với biến đổi khí hậu, chống chịu sâu bệnh, có năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế cao; các vắcxin và chế phẩm sinh học phòng bệnh cho vật nuôi, cây trồng, nhất là các loại dịch bệnh nguy hiểm, mới phát sinh, góp phần xây dựng nền nông nghiệp thông minh, an toàn, hiệu quả, bảo tồn và phát triển các nguồn gen quý, hiếm.
Trong sản xuất nông nghiệp, giống là yếu tố đầu vào rất quan trọng của chuỗi sản xuất nông sản nói chung và rau quả nói riêng. Đây được coi là tiền đề cho phát triển sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, năng lực hệ thống sản xuất cây giống của nước ta còn hạn chế. Chưa kể, tình trạng cây giống kém chất lượng vẫn lưu hành, gây thiệt hại cho sản xuất.
Theo GS. Phạm Văn Toản - Phó Giám Đốc Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, nước ta hiện đã hoàn tất các định hướng và cơ sở pháp lý cho việc ứng dụng cây trồng công nghệ sinh học - coi đây là một giải pháp quan trọng trong phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững. Tuy vậy, cho tới nay, Việt Nam vẫn chưa có hướng dẫn pháp lý cụ thể cho việc đánh giá và quản lý cây trồng chỉnh sửa gen.
Theo đó, chúng ta cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ sinh học, tuân thủ các điều ước quốc tế có liên quan đến công nghệ sinh học mà Việt Nam tham gia. Có chính sách mua, chuyển giao, trao đổi công nghệ sinh học, trong đó quan tâm nghiên cứu, chuyển giao công nghệ mới, công nghệ có giá trị cao của thế giới vào Việt Nam; hợp tác nghiên cứu mô hình phát triển kinh tế sinh học, quản lý tài nguyên, quản lý kinh tế, xã hội bền vững với các quốc gia có trình độ công nghệ sinh học phát triển.
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang đến những thay đổi sâu sắc đối với các lĩnh vực, trong đó có công nghệ sinh học trong nông nghiệp. Trên nền tảng những công nghệ lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, ngành công nghệ sinh học của Việt Nam bước đầu đã có những bước tiến quan trọng, mở ra nhiều triển vọng phát triển mới... Với những quyết sách đúng đắn của Đảng, Nhà nước, Chính phủ, Quốc hội, ngành công nghệ sinh học nói chung và công nghệ sinh học trong nông nghiệp sẽ tăng tốc và cất cánh trong tương lai không xa.